11 - 20 of 20
1 2
MAPEGROUT COLABILE
MAPEGROUT COLABILE
Vữa có độ chảy cao chứa cốt sợi có khả năng điều chỉnh độ co ngót dùng để sửa…
MAPEGROUT RAPIDO
MAPEGROUT RAPIDO
Fibre-reinforced, quick setting and hardening, compensated-shrinkage mortar for…
MAPEGROUT T40
MAPEGROUT T40
Medium-strength (40 MPa), compensated-shrinkage fibre-reinforced thixotropic…
MAPEGROUT T60
MAPEGROUT T60
Fibre-reinforced, sulphate-resistant thixotropic mortar for repairing concrete.…
MAPEGROUT TISSOTROPICO
MAPEGROUT TISSOTROPICO
Vữa không co ngót có chứa cốt liệu sợi dùng sửa chữa bê tông. Mapegrout…
MAPELASTIC
MAPELASTIC
Vữa chống thấm hai thành phần gốc xi măng, gia cường sợi, có khả năng đàn hồi…
MONOFINISH
MONOFINISH
One-component, normal-setting cementitious mortar for smoothing concrete and…
PRIMER 3296
PRIMER 3296
Acrylic primer in water dispersion with high penetration, consolidating and…
PRIMER G
PRIMER G
Sơn lót gốc nhựa tổng hợp tan trong nước Ứng dụng Dùng xử lý bề mặt thạch cao…
STABILCEM
STABILCEM
Expansive, super-fluid cementitious binder for mixing injection slurry, mortar…
11 - 20 of 20
1 2

Giữ liên lạc

Hãy đăng ký nhận bản tin của chúng tôi để cập nhật tin tức từ Mapei